Có 2 kết quả:

国破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ國破家亡 guó pò jiā wáng ㄍㄨㄛˊ ㄆㄛˋ ㄐㄧㄚ ㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the country ruined and the people starving (idiom)

Bình luận 0